Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nautical signal flag


noun
one of an international code of flag signals used between ships
Syn:
code flag
Hypernyms:
flag, signal flag
Hyponyms:
blue peter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.